Dầu Công Nghiệp Nhập Khẩu ENEOS: Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Hiệu Suất Cao
- 19/10/2023
- 686
Long Giang Vũ chuyên phân phối dầu công nghiệp nhập khẩu ENEOS: Dầu thủy lực, Dầu bôi trơn đa chức năng, Dầu bôi trơn đa dụng, Dầu rãnh trượt, Dầu bánh răng,...
Dầu Nhớt Công Nghiệp Nhập Khẩu ENEOS: Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Hiệu Suất Cao
Dầu nhớt công nghiệp nhập khẩu ENEOS là một lựa chọn nguyên bản dành riêng cho các ứng dụng công nghiệp tại thị trường Nhật Bản. Mặc dù nó có các ưu điểm nổi bật về hiệu suất và bảo vệ cho máy móc công nghiệp, thế nhưng, việc tiếp cận và sử dụng nó tại Việt Nam đã gặp phải một số thách thức. Dưới đây, chúng ta sẽ xem xét những vấn đề này và Long Giang Vũ sẽ mang đến giải pháp cho khách hàng.
Dầu Nhớt Công Nghiệp Nhập Khẩu ENEOS: Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Hiệu Suất Cao
1) Khó Tìm Sản Phẩm Tại Thị Trường Việt Nam
Một trong những vấn đề lớn nhất mà người dùng và doanh nghiệp công nghiệp gặp phải khi muốn sử dụng dầu công nghiệp nhập khẩu ENEOS là khó khăn trong việc tìm các sản phẩm ngách tại thị trường Việt Nam. ENEOS là một thương hiệu danh tiếng có nguồn gốc từ Nhật Bản, đa phần sẽ được các nhà máy và các đơn vị lắp đặt sửa chữa Nhật Bản ưa chuộng trong khi các đơn vị, nhà máy Trung Quốc thường không xem đây là một lựa chọn phổ biến một phần do họ không yêu cầu các thông số kỹ thuật của nhớt quá cao trong khi Nhật Bản lại cực kỳ chú trọng vào chi tiết.
2) Giá Cả Cao Do Mua Số Lượng Ít
Do khó khăn trong việc nhập khẩu và phân phối dầu công nghiệp nhập khẩu ENEOS, sản phẩm này thường có giá cao hơn so với các loại dầu nhớt công nghiệp thông thường. Điều này có nguy cơ làm tăng chi phí sử dụng, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp và cá nhân muốn sử dụng dầu nhớt ENEOS cho máy móc và thiết bị công nghiệp.
3) Nguồn Hàng Của Nhà Phân Phối Không Ổn Định
Một vấn đề khác đối diện với các đơn vị tiêu dùng là tính ổn định của nguồn hàng từ nhà phân phối dầu nhớt ENEOS. Vì lý do khoảng cách lớn về địa lý và nguồn cầu sản phẩm ngách, các nhà phân phối có thể gặp khó khăn trong việc tiếp tục cung cấp các dòng sản phẩm dầu công nghiệp nhập khẩu ENEOS này.
Long Giang Vũ - Cầu Nối Giải Pháp Cho Nguồn Hàng Dầu Công Nghiệp Nhập Khẩu ENEOS
Để vượt qua các vấn đề liên quan đến tiếp cận và giá cả, người tiêu dùng và doanh nghiệp có thể cân nhắc tìm các nhà phân phối đáng tin cậy, lên kế hoạch nhập khẩu trước, xem xét việc sử dụng dầu nhớt ENEOS cho các ứng dụng đặc biệt đòi hỏi hiệu suất cao. Tuy nguồn cầu ngách là thiểu số, các dãy sản phẩm vẫn đóng vai trò hết sức quan trọng trong ngành công nghiệp sản xuất. Chính vì thế, Long Giang Vũ vẫn quyết định sẽ phục vụ thị trường Việt Nam để các đơn vị gia công sản xuất có thể tiếp cận nguồn hàng dầu công nghiệp nhập khẩu ENEOS chất lượng cao để làm tròn vai trò và trách nhiệm, góp phần thúc đẩy năng suất và GPD cho nước nhà.
Khi đến với Long Giang Vũ, khách hàng sẽ được đảm bảo về các sản phẩm ngách khó tìm, giá cả ưu đãi, và nguồn hàng ổn định lâu dài.
Mọi chi tiết xin liên hệ Hotline: 0903 770 870 để được tư vấn.
Danh sách các sản phẩm dầu công nghiệp ENEOS
*Chú thích: màu đỏ là các sản phẩm có sẵn trong nước, màu đen là các sản phẩm nhập khẩu
Material | Description | Note |
DẦU TRUYỀN ĐỘNG | ||
800-V5040 | Gear GL5 90 200L | |
700-V5040 | Gear GL5 90 18LP | |
800-V5091 | Gear GL5 80W90 200L | |
800-V5103 | Gear GL5 85W140 200L | |
410-S4136 | ATF Multi 24B1L | |
230-46418 | GEAR GRAND GL-5 80W90 20LP | |
109-47906 | GEAR OIL GL-5 140 200L | |
230-47906 | GEAR OIL GL-5 140 20LP | |
230-45161 | AUTOMATIC D2 20LP | |
230-47322 | ATF 2(N) 20LP | |
DẦU TURBINE | ||
800-V5054 | Turbine 100 200L | |
109-44411 | FBK TURBINE 32 200L | |
230-44411 | FBK TURBINE 32 20LP | |
109-44419 | FBK TURBINE 46 200L | |
230-44419 | FBK TURBINE 46 20LP | |
109-44412 | FBK TURBINE 56 200L | |
230-44412 | FBK TURBINE 56 20LP | |
109-44420 | FBK TURBINE 68 200L | |
230-44420 | FBK TURBINE 68 20LP | |
109-44414 | FBK TURBINE 100 200L | |
230-44414 | FBK TURBINE 100 20LP | |
109-45921 | FBK TURBINE EX32 200L | |
109-44408 | FBK TURBINE GT32 200L | |
109-44401 | TURBINE OIL 32 200L | |
230-44401 | TURBINE OIL 32 20LP | |
109-44415 | TURBINE OIL 46 200L | |
230-44415 | TURBINE OIL 46 20LP | |
109-44402 | TURBINE OIL 56 200L | |
230-44402 | TURBINE OIL 56 20LP | |
109-44418 | TURBINE OIL 68 200L | |
230-44418 | TURBINE OIL 68 20LP | |
DẦU THỦY LỰC | ||
109-45318 | SUPER HYRANDO SE22 200L | không kẽm |
230-45318 | SUPER HYRANDO SE22 20LP | không kẽm |
800-V5025 | Super Hyrando SE32 200L | |
230-45315 | SUPER HYRANDO SE32 20LP | không kẽm |
800-V5026 | Super Hyrando SE46 200L | |
230-45316 | SUPER HYRANDO SE46 20LP | không kẽm |
109-45653 | SUPER HYRANDO SE56 200L | không kẽm |
230-45653 | SUPER HYRANDO SE56 20LP | không kẽm |
800-V5027 | Super Hyrando SE68 200L | |
109-45366 | SUPER HYRANDO SE68 200L | không kẽm |
230-45366 | SUPER HYRANDO SE68 20LP | không kẽm |
109-44470 | SUPER HYRANDO 22 200L | |
230-44470 | SUPER HYRANDO 22 20LP | |
800-V5022 | Super Hyrando 32 200L | |
109-44471 | SUPER HYRANDO 32 200L | |
230-44471 | SUPER HYRANDO 32 20LP | |
800-V5023 | Super Hyrando 46 200L | |
700-V5023 | Super Hyrando 46 18LP | |
109-44473 | SUPER HYRANDO 56 200L | |
230-44473 | SUPER HYRANDO 56 20LP | |
800-V5024 | Super Hyrando 68 200L | |
700-V5024 | Super Hyrando 68 18LP | |
109-44430 | SUPER HYRANDO 100 200L | |
230-44430 | SUPER HYRANDO 100 20LP | |
109-46327 | SUPER HYRANDO SE-P 32 200L | điểm chớp cháy >250 °C |
230-46327 | SUPER HYRANDO SE-P 32 20LP | điểm chớp cháy >250 °C |
109-48793 | SUPER HYRANDO SE-P 46 200L | điểm chớp cháy >250 °C |
230-48793 | SUPER HYRANDO SE-P 46 20LP | điểm chớp cháy >250 °C |
109-46133 | SUPER HYRANDO SE-P 68 200L | điểm chớp cháy >250 °C |
230-46133 | SUPER HYRANDO SE-P 68 20LP | điểm chớp cháy >250 °C |
109-44422 | HYRANDO WIDE 15 200L | nhiệt độ thấp |
230-44422 | HYRANDO WIDE 15 20LP | nhiệt độ thấp |
109-44424 | HYRANDO WIDE 32 200L | nhiệt độ thấp |
230-44424 | HYRANDO WIDE 32 20LP | nhiệt độ thấp |
109-44425 | HYRANDO WIDE 46 200L | nhiệt độ thấp |
230-44425 | HYRANDO WIDE 46 20LP | nhiệt độ thấp |
109-44451 | HYRANDO WIDE 68 200L | nhiệt độ thấp |
230-44451 | HYRANDO WIDE 68 20LP | nhiệt độ thấp |
109-44444 | HYRANDO WIDE 100 200L | nhiệt độ thấp |
230-44444 | HYRANDO WIDE 100 20LP | nhiệt độ thấp |
DẦU BÔI TRƠN ĐA CHỨC NĂNG | ||
109-46235 | SUPER MULPUS DX 2 200L | |
230-46235 | SUPER MULPUS DX 2 20LP | |
109-46236 | SUPER MULPUS DX 5 200L | |
230-46236 | SUPER MULPUS DX 5 20LP | |
800-V5116 | Super Mulpus DX10 200L | |
109-46237 | SUPER MULPUS DX 10 200L | Ổ đỡ trục chính |
230-46237 | SUPER MULPUS DX 10 20LP | |
109-48940 | SUPER MULPUS DX 22 200L | |
230-48940 | SUPER MULPUS DX 22 20LP | |
800-V5017 | Super Mulpus DX32 200L | |
700-V5017 | Super Mulpus DX32 18LP | |
800-V5018 | Super Mulpus DX46 200L | |
700-V5018 | Super Mulpus DX46 18LP | |
109-48942 | SUPER MULPUS DX 46 200L | |
230-48942 | SUPER MULPUS DX 46 20LP | |
800-V5019 | Super Mulpus DX68 200L | |
700-V5019 | Super Mulpus DX68 18LP | |
109-48944 | SUPER MULPUS DX 100 200L | |
230-48944 | SUPER MULPUS DX 100 20LP | |
109-48945 | SUPER MULPUS DX 150 200L | |
230-48945 | SUPER MULPUS DX 150 20LP | |
109-48946 | SUPER MULPUS DX 220 200L | |
230-48946 | SUPER MULPUS DX 220 20LP | |
109-48947 | SUPER MULPUS DX 320 200L | |
230-48947 | SUPER MULPUS DX 320 20LP | |
109-48948 | SUPER MULPUS DX 460 200L | |
230-48948 | SUPER MULPUS DX 460 20LP | |
230-46396 | SUPER MACHINE LUBE P320 20LP | |
DẦU BÔI TRƠN ĐA DỤNG | ||
109-44918 | FBK OIL RO 32 200L | |
230-44918 | FBK OIL RO 32 20LP | |
109-44957 | FBK OIL RO 46 200L | |
230-44957 | FBK OIL RO 46 20LP | |
109-44946 | FBK OIL RO 68 200L | |
230-44946 | FBK OIL RO 68 20LP | |
109-44921 | FBK OIL RO 100 200L | |
230-44921 | FBK OIL RO 100 20LP | |
109-44922 | FBK OIL RO 150 200L | |
230-44922 | FBK OIL RO 150 20LP | |
109-44924 | FBK OIL RO 220 200L | |
230-44924 | FBK OIL RO 220 20LP | |
109-44927 | FBK OIL RO 460 200L | |
230-44927 | FBK OIL RO 460 20LP | |
DẦU MÁY KHÂU | ||
109-45843 | SEWINGLUBE N 10 200L | |
230-45843 | SEWINGLUBE N 10 20LP | |
230-45844 | SEWINGLUBE N 15 20LP | |
DẦU RÃNH TRƯỢT | ||
109-46472 | UNIWAY XS32 200L | |
230-46472 | UNIWAY XS32 20LP | |
800-V5021 | Uniway XS68 200L | |
700-V5021 | Uniway XS68 18LP | |
109-46474 | UNIWAY XS220 200L | |
230-46474 | UNIWAY XS220 20LP | |
109-45905 | UNIWAY D 32 200L | |
230-45905 | UNIWAY D 32 20LP | |
109-45908 | UNIWAY D 68 200L | |
230-45908 | UNIWAY D 68 20LP | |
109-45975 | UNIWAY SF 68 200L | |
230-45975 | UNIWAY SF 68 20LP | |
109-45978 | UNIWAY SF 220 200L | |
230-45978 | UNIWAY SF 220 20LP | |
DẦU BÁNH RĂNG CÔNG NGHIỆP | ||
230-44524 | BONNOC M 3800 20LP | |
109-48094 | BONNOC TS 68 200L | |
230-48094 | BONNOC TS 68 20LP | |
109-48095 | BONNOC TS 100 200L | |
230-48095 | BONNOC TS 100 20LP | |
800-V5118 | Bonnoc TS150 200L | |
700-V5118 | Bonnoc TS150 18LP | |
800-V5119 | Bonnoc TS220 200L | |
700-V5119 | Bonnoc TS220 18LP | |
800-V5120 | Bonnoc TS320 200L | |
700-V5120 | Bonnoc TS320 18LP | |
109-48100 | BONNOC TS 460 200L | |
230-48100 | BONNOC TS 460 20LP | |
109-44594 | BONNOC AX 68 200L | |
230-44594 | BONNOC AX 68 20LP | |
109-44595 | BONNOC AX 100 200L | |
230-44595 | BONNOC AX 100 20LP | |
109-44596 | BONNOC AX 150 200L | |
230-44596 | BONNOC AX 150 20LP | |
109-44582 | BONNOC AX 220 200L | |
230-44582 | BONNOC AX 220 20LP | |
109-44583 | BONNOC AX 320 200L | |
230-44583 | BONNOC AX 320 20LP | |
109-44597 | BONNOC AX 460 200L | |
230-44597 | BONNOC AX 460 20LP | |
109-44598 | BONNOC AX 680 200L | |
230-44598 | BONNOC AX 680 20LP | |
109-47249 | WORM GEAR LUBE 220(N) 200L | bánh răng trục vít |
230-47249 | WORM GEAR LUBE 220(N) 20LP | |
109-47250 | WORM GEAR LUBE 380(N) 200L | |
230-47250 | WORM GEAR LUBE 380(N) 20LP | |
DẦU LÀM MÁT | ||
109-44586 | PRECISE FLUID 2001 200L | |
230-44586 | PRECISE FLUID 2001 20LP | |
DẦU TRUYỀN NHIỆT | ||
109-45942 | HITHERM 32 200L | |
230-45942 | HITHERM 32 20LP | |
109-45954 | HITHERM 68 200L | |
230-45954 | HITHERM 68 20LP | |
109-48069 | HITHERM P 32 200L | |
230-48069 | HITHERM P 32 20LP | |
109-48070 | HITHERM P 68 200L | |
230-48070 | HITHERM P 68 20LP | |
109-45990 | HITECTHERM 32 200L | |
230-45990 | HITECTHERM 32 20LP | |
DẦU MÁY NÉN KHÍ | ||
800-V5067 | Faircol RA 32 200L | |
700-V5067 | Faircol RA 32 18LP | |
109-45004 | FAIRCOL RA32 200L | |
230-45004 | FAIRCOL RA32 20LP | |
109-45234 | FAIRCOL RA68 200L | |
230-45234 | FAIRCOL RA68 20LP | |
109-45900 | FAIRCOL NS 32 200L | |
230-45900 | FAIRCOL NS32 20LP | |
230-45030 | FAIRCOL A 46 20LP | |
230-45002 | FAIRCOL A 68 20LP | |
109-45003 | FAIRCOL A 100 200L | |
230-45003 | FAIRCOL A 100 20LP | |
230-45053 | FAIRCOL A 150 20LP | |
DẦU BƠM CHÂN KHÔNG | ||
109-45007 | FAIRVAC WHITE 46 200L | |
230-45007 | FAIRVAC WHITE 46 20LP | |
109-45022 | FAIRVAC WHITE 68 200L | |
230-45022 | FAIRVAC WHITE 68 20LP | |
109-44585 | FAIRVAC WHITE 100 200L | |
230-44585 | FAIRVAC WHITE 100 20LP | |
109-50817 | VP SUPER 46 200L | |
230-50817 | VP SUPER 46 20LP | |
109-50818 | VP SUPER 68 200L | |
230-50818 | VP SUPER 68 20LP | |
DẦU CẮT VÀ MÀI (KHÔNG PHA NƯỚC) | ||
109-48058 | RELIACUT AH10 200L | máy gia công trung tâm, máy phay, máy khoan, cắt bánh răng, máy mài, máy khoan sâu, máy bào |
230-48058 | RELIACUT AH10 20LP | |
109-48059 | RELIACUT AH15 200L | máy gia công trung tâm, máy phay, máy khoan, cắt bánh răng, máy khoan sâu |
230-48059 | RELIACUT AH15 20LP | |
109-48060 | RELIACUT AH30 200L | tiện, ta rô, máy chuốt, máy lăn ren, máy mài ren, máy khoét lỗ |
230-48060 | RELIACUT AH30 20LP | |
109-48056 | RELIACUT AM10 200L | máy giá công trung tâm, máy phay, máy khoan, doa, máy mài, máy khoan sâu, máy bào |
230-48056 | RELIACUT AM10 20LP | |
109-48057 | RELIACUT AM30 200L | tiện, ta rô, máy chuốt, máy lăn ren, máy mài ren, máy khoét lỗ |
230-48057 | RELIACUT AM30 20LP | |
109-48054 | RELIACUT AS5 200L | máy phay, doa, máy mài, máy mài khuôn |
230-48054 | RELIACUT AS5 20LP | |
109-48055 | RELIACUT AS10 200L | máy gia công trung tâm, máy phay, máy khoan,doa, máy mài, máy khoan sâu |
230-48055 | RELIACUT AS10 20LP | |
109-49258 | RELIACUT AS30 200L | gia công trên máy tự động, tiện, ta rô, máy lăn ren, máy mài ren, máy khoét lỗ, máy bào |
230-49258 | RELIACUT AS30 20LP | |
109-48061 | RELIACUT AX15 200L | máy khoan sâu |
230-48061 | RELIACUT AX15 20LP | |
109-48062 | RELIACUT AX25 200L | máy chuốt, máy lăn ren, máy mài ren |
230-48062 | RELIACUT AX25 20LP | |
109-48066 | RELIACUT DE10 200L | máy gia công trung tâm, máy phay, máy khoan, doa, cắt bánh răng, máy mài, máy khoan sâu, máy bào |
230-48066 | RELIACUT DE10 20LP | |
109-48068 | RELIACUT DE-P25 200L | gia công trên máy tự động, tiện, ta rô, cắt bánh răng, máy chuốt, máy lăn ren, máy mài ren, máy khoét lỗ, máy bào |
230-48068 | RELIACUT DE-P25 20LP | |
109-48048 | RELIACUT DH5 200L | máy mài khuôn |
230-48048 | RELIACUT DH5 20LP | |
109-48049 | RELIACUT DH10 200L | máy gia công trung tâm, máy phay, máy khoan, doa, máy mài, máy khoan sâu, máy bào |
230-48049 | RELIACUT DH10 20LP | |
109-48050 | RELIACUT DH30 200L | gia công trên máy tự động, tiện, ta rô, máy chuốt, máy lăn ren, máy mài ren, máy khoét lỗ |
230-48050 | RELIACUT DH30 20LP | |
109-48046 | RELIACUT DM10 200L | máy gia công trung tâm, máy phay, máy khoan, máy mài, máy khoan sâu, máy bào |
230-48046 | RELIACUT DM10 20LP | |
109-49422 | RELIACUT DM20 200L | gia công trên máy tự động, tiện, máy gia công trung tâm, máy phay, máy khoan, ta rô, máy mài, máy khoan sâu, máy lăn ren, máy mài ren, máy khoét lỗ, máy bào |
230-49422 | RELIACUT DM20 20LP | |
230-48043 | RELIACUT DS5 20LP | máy phay, doa, máy mài, máy mài khuôn |
109-48044 | RELIACUT DS10 200L | máy gia công trung tâm, máy phay, máy khoan, doa, máy khoan sâu |
230-48044 | RELIACUT DS10 20LP | |
109-48045 | RELIACUT DS30 200L | gia công trên máy tự động, tiện, ta rô, máy lăn ren, máy khoét lỗ |
230-48045 | RELIACUT DS30 20LP | |
109-48052 | RELIACUT DY20 200L | gia công trên máy tự động, máy khoan |
230-48052 | RELIACUT DY20 20LP | |
109-48053 | RELIACUT DY30 200L | gia công trên máy tự động, ta rô, máy chuốt, máy lăn ren, máy mài ren |
230-48053 | RELIACUT DY30 20LP | |
109-48041 | RELIACUT FM10 200L | máy gia công trung tâm, máy phay, máy khoan, doa, máy khoan sâu |
230-48041 | RELIACUT FM10 20LP | |
109-49513 | RELIACUT FM15 200L | |
230-49513 | RELIACUT FM15 20LP | |
109-48040 | RELIACUT FS5 200L | doa, máy mài khuôn, máy khoét lỗ |
230-48040 | RELIACUT FS5 20LP | |
109-48042 | RELIACUT FS25 200L | tiện, ta rô |
230-48042 | RELIACUT FS25 20LP | |
109-48064 | RELIACUT GC32 200L | cắt bánh răng |
230-48064 | RELIACUT GC32 20LP | |
109-48039 | RELIACUT NS10 200L | máy phay, doa |
230-48039 | RELIACUT NS10 20LP | |
109-49410 | RELIACUT AE10 200L | gia công trên máy tự động, máy gia công trung tâm, máy phay, máy khoan, doa, cắt bánh răng, máy mài, máy khoan sâu, máy bào |
230-49410 | RELIACUT AE10 20LP | |
DẦU CẮT VÀ MÀI (PHA NƯỚC) | ||
109-49594 | RELIASOL C-B(N) 200L | máy mài |
230-49594 | RELIASOL C-B(N) 20LP | |
109-49593 | RELIASOL C-N(N) 200L | |
230-49593 | RELIASOL C-N(N) 20LP | |
109-47986 | RELIASOL E-BA 200L | gia công trên máy tự động, tiện, máy gia công trung tâm, máy phay, máy khoan, doa, ta rô, máy khoan sâu, máy khoét lỗ, máy bào |
230-47986 | RELIASOL E-BA 20LP | |
109-47982 | RELIASOL E-NA 200L | gia công trên máy tự động, tiện, máy gia công trung tâm, máy phay, máy khoan, doa, ta rô, máy khoan sâu, máy khoét lỗ, máy bào, máy chuốt |
234-47982 | RELIASOL E-NA 20LP | |
109-49591 | RELIASOL S-BA(N) 200L | tiện, máy phay, máy khoan, doa, ta rô, máy mài, máy khoét lỗ, máy bào |
230-49591 | RELIASOL S-BA(N) 20LP | |
109-49592 | RELIASOL S-UA(N) 200L | gia công trên máy tự động, tiện, máy phay, máy khoan, doa, ta rô, máy khoan sâu, máy khoét lỗ, máy bào |
230-49592 | RELIASOL S-UA(N) 20LP | |
DẦU GIA CÔNG TIA LỬA ĐIỆN | ||
109-45986 | METAL WORK S 200L | |
234-45986 | METAL WORK S 20LP | |
109-45934 | METAL WORK EDF-K2 200L | |
234-45934 | METAL WORK EDF-K2 20LP | |
109-46322 | METAL WORK EDO L 200L | |
230-46322 | METAL WORK EDO L 20LP | |
109-49600 | METAL WORK EDO X 200L | |
230-49600 | METAL WORK EDO X 20LP | |
DẦU CẮT GỌT DÙNG TRONG GIA CÔNG BÁN KHÔ | ||
109-44858 | UNICUT JINEN MQL 200L | gia công MQL |
230-44858 | UNICUT JINEN MQL 20LP | gia công MQL |
109-48960 | UNICUT JINEN MF24W 200L | gia công hỗn hợp sương mù (Oow) và gia công MQL |
230-48960 | UNICUT JINEN MF24W 20LP | gia công hỗn hợp sương mù (Oow) và gia công MQL |
109-44396 | UNICUT SW 20 200L | dầu đa dụng thích hợp cho gia công MQL (dầu hợp nhất cho máy công cụ) |
206-44396 | UNICUT SW 20 16LP | |
DẦU CẮT GỌT PHA NƯỚC | ||
800-V5084 | Unisoluble EM-V (new formula) 200L |
|
700-V5084 | Unisoluble EM-V (new formula) 18LP |
|
109-48621 | UNISOLUBLE CS 200L | |
230-48621 | UNISOLUBLE CS 20LP | |
109-48227 | UNISOLUBLE E-VA 200L | |
230-48227 | UNISOLUBLE E-VA 20LP | |
109-49932 | UNISOLUBLE E-VF 200L | |
230-49932 | UNISOLUBLE E-VF 20LP | |
109-49259 | FW 616 200L | |
230-49259 | FW 616 20LP | |
DẦU CHỐNG GỈ | ||
Dầu chống gỉ tạm thời | ||
109-46402 | ANTIRUST TERAMI SC 200L | |
230-46402 | ANTIRUST TERAMI SC 20LP | |
109-46657 | ANTIRUST TERAMI SC-F 200L | Tính năng loại bỏ vân tay |
230-46657 | ANTIRUST TERAMI SC-F 20LP | Tính năng loại bỏ vân tay |
109-46658 | ANTIRUST TERAMI SC-W 200L | Tính năng đẩy nước |
230-46658 | ANTIRUST TERAMI SC-W 20LP | Tính năng đẩy nước |
Dầu chống gỉ lâu dài (6 tháng) | ||
109-46347 | ANTIRUST TERAMI LS 200L | |
230-46347 | ANTIRUST TERAMI LS 20LP | |
109-46359 | ANTIRUST TERAMI LS-F 200L | Tính năng loại bỏ vân tay |
230-46359 | ANTIRUST TERAMI LS-F 20LP | Tính năng loại bỏ vân tay |
109-46656 | ANTIRUST TERAMI LS-P 200L | có chưa Petrolatum |
209-46656 | ANTIRUST TERAMI LS-P 20LP | có chưa Petrolatum |
109-46349 | ANTIRUST TERAMI LN-H 200L | độ nhớt cao |
230-46349 | ANTIRUST TERAMI LN-H 20LP | độ nhớt cao |
109-46403 | ANTIRUST TERAMI LN 200L | dung dầu |
230-46403 | ANTIRUST TERAMI LN 20LP | dung dầu |
109-48178 | ANTIRUST TERAMI LS-W 200L | |
230-48178 | ANTIRUST TERAMI LS-W 20LP | |
109-49555 | ANTIRUST TERAMI LS-S 200L | |
230-49555 | ANTIRUST TERAMI LS-S 20LP | |
230-49033 | ANTIRUST P-210 20LP | |
230-49160 | ANTIRUST P-2000 20LP | |
DẦU DẬP | ||
109-49413 | RELIAPRESS RA 15 200L | Dầu gia công dập vuốt |
230-49413 | RELIAPRESS RA 15 20LP | Dầu gia công dập vuốt |
109-49415 | RELIAPRESS RA 30 200L | Dầu gia công dập vuốt |
230-49415 | RELIAPRESS RA 30 20LP | Dầu gia công dập vuốt |
109-49416 | RELIAPRESS RA 60 200L | Dầu gia công dập vuốt |
230-49416 | RELIAPRESS RA 60 20LP | Dầu gia công dập vuốt |
109-49417 | RELIAPRESS RA 150 200L | Dầu gia công dập vuốt |
230-49417 | RELIAPRESS RA 150 20LP | Dầu gia công dập vuốt |
109-49419 | RELIAPRESS RB 50 200L | Dầu gia công dập vuốt |
230-49419 | RELIAPRESS RB 50 20LP | Dầu gia công dập vuốt |
109-49420 | RELIAPRESS RB 90 200L | Dầu gia công dập vuốt |
230-49420 | RELIAPRESS RB 90 20LP | Dầu gia công dập vuốt |
109-48263 | RELIAPRESS RC 150 200L | Dầu gia công dập vuốt |
230-48263 | RELIAPRESS RC 150 20LP | Dầu gia công dập vuốt |
109-44641 | UNIPRESS TERAMI POL50 200L | Dầu kéo |
230-44641 | UNIPRESS TERAMI POL50 20LP | Dầu kéo |
112-45532 | UNIPRESS PA-L 200L | Dầu dập tấm mỏng |
245-45532 | UNIPRESS PA-L 20LP | Dầu dập tấm mỏng |
109-45912 | UNIPRESS PA 1 200L | Dầu dập tấm mỏng |
234-45912 | UNIPRESS PA 1 20LP | Dầu dập tấm mỏng |
109-48661 | UNIPRESS PA1L 200L | Dầu dập tấm mỏng |
230-48661 | UNIPRESS PA1L 20LP | Dầu dập tấm mỏng |
109-48637 | UNIPRESS PA 2 200L | Dầu dập tấm mỏng |
230-48637 | UNIPRESS PA 2 20LP | Dầu dập tấm mỏng |
109-45917 | UNIPRESS PA 5 200L | Dầu dập tấm mỏng |
230-45917 | UNIPRESS PA 5 20LP | Dầu dập tấm mỏng |
DẦU NHỚT MÁY MÓC THỰC PHẨM | ||
109-48370 | FOOD MACHINE MULTI 68 200L | |
230-48370 | FOOD MACHINE MULTI 68 20LP | |
DẦU NHỜN KHÁC | ||
109-47951 | CHAINSAW OIL 110 200L | |
201-47951 | CHAINSAW OIL 110 18LP | |
136-45609 | HI-WHITE 350 175K | dầu trắng |
204-45609 | HI-WHITE 350 15K | dầu trắng |
DẦU MÁY NÉN LẠNH | ||
109-44915 | ZE-GLES RB 68 200L | |
201-44915 | ZE-GLES RB 68 18LP | |
MỠ CÔNG NGHIỆP | ||
110-66416 | CHASSIS GREASE(N)1 180K | gốc calcium |
216-66416 | CHASSIS GREASE(N)1 16K | |
746-66416 | CHASSIS GREASE(N)1 400GX20 | |
216-66432 | CP GREASE L (N) 00 16K | gốc lithium |
110-66121 | EPNOC GREASE AP(N)0 180K | máy công cụ chịu tải trọng lớn, máy cán, máy xây dựng và các máy móc thông thường khác |
216-66121 | EPNOC GREASE AP(N)0 16K | |
746-66121 | EPNOC GREASE AP(N)0 400GX20 | |
110-66122 | EPNOC GREASE AP(N)1 180K | |
216-66122 | EPNOC GREASE AP(N)1 16K | |
746-66122 | EPNOC GREASE AP(N)1 400GX20 | |
110-66123 | EPNOC GREASE AP(N)2 180K | |
216-66123 | EPNOC GREASE AP(N)2 16K | |
735-66123 | EPNOC GREASE AP(N)2 2.5KX6 | |
746-66123 | EPNOC GREASE AP(N)2 400GX20 | |
216-66495 | EPNOC GREASE AP(N)3 16K | |
216-66044 | EPNOC GREASE LT 1 16K | |
216-66040 | EPNOC GREASE LT 2 16K | |
216-66040 | EPNOC GREASE LT 2 16K | |
110-66058 | CUP GREASE 1-2 180K | |
239-66058 | CUP GREASE 1-2 16K | gốc calcium |
110-66054 | CUP GREASE 1-3 180K | |
216-66054 | CUP GREASE 1-3 16K | |
735-66054 | CUP GREASE 1-3 2.5KX6 | |
239-66028 | CRANOC COMPOUND 00 16K | |
239-66025 | CRANOC COMPOUND 2 16K | |
110-66021 | MOLYNOC GREASE AP 2 180K | máy móc chịu tải nặng hoặc tải va đập như máy công nghiệp, máy xây dựng, máy nông nghiệp và máy nâng chuyển (chứa molybdenum disulfide) |
216-66021 | MOLYNOC GREASE AP 2 16K | |
746-66021 | MOLYNOC GREASE AP 2 400GX20 | |
216-66057 | PYRONOC CC 1 16K | máy đúc liên tục, lò thủy tinh, xi măng, máy sấy, nồi hơi, thiết bị xử lý nhiệt (mỡ ure) |
216-66239 | PYRONOC UNIVERSAL 000 16K | máy công cụ, các loại máy công nghiệp, tàu thủy, ô tô, máy xây dựng và lò nung công nghiệp (gốc ure) |
216-66238 | PYRONOC UNIVERSAL 00 16K | |
216-66202 | PYRONOC UNIVERSAL 0 16K | |
746-66202 | PYRONOC UNIVERSAL 0 400GX20 | |
216-66438 | PYRONOC UNIVERSAL 1 16K | |
746-66438 | PYRONOC UNIVERSAL 1 400GX20 | |
216-66240 | PYRONOC UNIVERSAL 2 16K | |
746-66240 | PYRONOC UNIVERSAL 2 400GX20 | |
239-66303 | PYRONOC UNIVERSAL N6C 16K | |
239-66047 | ENS GREASE 16K | gốc ure + dầu tổng hợp |
746-66047 | ENS GREASE 400GX20 | |
216-66036 | MULTINOC DX 2 16K | động cơ nhỏ tốc độ cao, ổ đỡ trong các động cơ, trong máy công cụ và máy dệt (mỡ lithium) |
746-66036 | MULTINOC DX 2 400GX20 | |
239-66060 | MULTINOC SDX 400GX20 | |
216-66051 | MULTINOC GREASE 1 16K | |
746-66051 | MULTINOC GREASE 1 400GX20 | |
216-66052 | MULTINOC GREASE 2 16K | |
746-66052 | MULTINOC GREASE 2 400GX20 | |
110-61034 | THERMONIX GREASE 2 180K | mỡ đất sét |
216-61034 | THERMONIX GREASE 2 16K | |
110-66439 | TOUGHLIX GREASE MP1 180K | máy công nghiệp, ổ trục, thanh dẫn hướng và vít bi máy công cụ (mỡ lithium) |
239-66439 | TOUGHLIX GREASE MP1 16K | |
849-66439 | TOUGHLIX GREASE MP1 630GX6 | |
746-66439 | TOUGHLIX GREASE MP1 380GX20 | |
DẦU RỬA DẦU MỠ | ||
109-01161 | TECLEAN N-20 200L | |
201-01161 | TECLEAN N-20 18L | |
109-01041 | TECLEAN N-16 200L | |
201-01041 | TECLEAN N-16 18LP | |
109-01148 | BASESOLVENT 21 200L | |
109-01177 | ISOSOL 400 200L | |
201-01177 | ISOSOL 400 18L | |
109-00219 | ISOSOL 200 200L | |
201-00219 | ISOSOL 200 18LP | |
109-01176 | ISOSOL 300 200L | |
201-01176 | ISOSOL 300 18LP | |
109-01009 | DRY SOLVENT HS 200L | |
201-01009 | DRY SOLVENT HS 18LP | |
109-01020 | SOLVENT A 200L | |
201-01020 | SOLVENT A 18LP | |
109-02973 | CLEANSOL HS 200L | |
201-02973 | CLEANSOL HS 18LP |
CÔNG TY TNHH LONG GIANG VŨ
Văn phòng: 20 Cộng Hòa, phường 12, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Mình, Việt Nam
Hotline: 0903 770 870 / 0372 021 721
Gmail: long.vu@longgiangvu.com.vn / suong.to@longgiangvu.com.vn
Bình luận
Xem thêm