Dầu Công Nghiệp Nhập Khẩu ENEOS: Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Hiệu Suất Cao

  • 19/10/2023
  • 686

Long Giang Vũ chuyên phân phối dầu công nghiệp nhập khẩu ENEOS: Dầu thủy lực, Dầu bôi trơn đa chức năng, Dầu bôi trơn đa dụng, Dầu rãnh trượt, Dầu bánh răng,... 

Dầu Nhớt Công Nghiệp Nhập Khẩu ENEOS: Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Hiệu Suất Cao

Dầu nhớt công nghiệp nhập khẩu ENEOS là một lựa chọn nguyên bản dành riêng cho các ứng dụng công nghiệp tại thị trường Nhật Bản. Mặc dù nó có các ưu điểm nổi bật về hiệu suất và bảo vệ cho máy móc công nghiệp, thế nhưng, việc tiếp cận và sử dụng nó tại Việt Nam đã gặp phải một số thách thức. Dưới đây, chúng ta sẽ xem xét những vấn đề này và Long Giang Vũ sẽ mang đến giải pháp cho khách hàng.

Dầu Nhớt Công Nghiệp Nhập Khẩu ENEOS: Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Hiệu Suất Cao

Dầu Nhớt Công Nghiệp Nhập Khẩu ENEOS: Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Hiệu Suất Cao
 

1) Khó Tìm Sản Phẩm Tại Thị Trường Việt Nam

Một trong những vấn đề lớn nhất mà người dùng và doanh nghiệp công nghiệp gặp phải khi muốn sử dụng dầu công nghiệp nhập khẩu ENEOS là khó khăn trong việc tìm các sản phẩm ngách tại thị trường Việt Nam. ENEOS là một thương hiệu danh tiếng có nguồn gốc từ Nhật Bản, đa phần sẽ được các nhà máy và các đơn vị lắp đặt sửa chữa Nhật Bản ưa chuộng trong khi các đơn vị, nhà máy Trung Quốc thường không xem đây là một lựa chọn phổ biến một phần do họ không yêu cầu các thông số kỹ thuật của nhớt quá cao trong khi Nhật Bản lại cực kỳ chú trọng vào chi tiết.

2) Giá Cả Cao Do Mua Số Lượng Ít

Do khó khăn trong việc nhập khẩu và phân phối dầu công nghiệp nhập khẩu ENEOS, sản phẩm này thường có giá cao hơn so với các loại dầu nhớt công nghiệp thông thường. Điều này có nguy cơ làm tăng chi phí sử dụng, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp và cá nhân muốn sử dụng dầu nhớt ENEOS cho máy móc và thiết bị công nghiệp.

3) Nguồn Hàng Của Nhà Phân Phối Không Ổn Định

Một vấn đề khác đối diện với các đơn vị tiêu dùng là tính ổn định của nguồn hàng từ nhà phân phối dầu nhớt ENEOS. Vì lý do khoảng cách lớn về địa lý và nguồn cầu sản phẩm ngách, các nhà phân phối có thể gặp khó khăn trong việc tiếp tục cung cấp các dòng sản phẩm dầu công nghiệp nhập khẩu ENEOS này.

Long Giang Vũ - Cầu Nối Giải Pháp Cho Nguồn Hàng Dầu Công Nghiệp Nhập Khẩu ENEOS

Để vượt qua các vấn đề liên quan đến tiếp cận và giá cả, người tiêu dùng và doanh nghiệp có thể cân nhắc tìm các nhà phân phối đáng tin cậy, lên kế hoạch nhập khẩu trước, xem xét việc sử dụng dầu nhớt ENEOS cho các ứng dụng đặc biệt đòi hỏi hiệu suất cao. Tuy nguồn cầu ngách là thiểu số, các dãy sản phẩm vẫn đóng vai trò hết sức quan trọng trong ngành công nghiệp sản xuất. Chính vì thế, Long Giang Vũ vẫn quyết định sẽ phục vụ thị trường Việt Nam để các đơn vị gia công sản xuất có thể tiếp cận nguồn hàng dầu công nghiệp nhập khẩu ENEOS chất lượng cao để làm tròn vai trò và trách nhiệm, góp phần thúc đẩy năng suất và GPD cho nước nhà. 

Khi đến với Long Giang Vũ, khách hàng sẽ được đảm bảo về các sản phẩm ngách khó tìm, giá cả ưu đãi, và nguồn hàng ổn định lâu dài. 

Mọi chi tiết xin liên hệ Hotline: 0903 770 870 để được tư vấn.

Danh sách các sản phẩm dầu công nghiệp ENEOS

*Chú thích: màu đỏ là các sản phẩm có sẵn trong nước, màu đen là các sản phẩm nhập khẩu

Material Description Note
DẦU TRUYỀN ĐỘNG
800-V5040 Gear GL5  90 200L
700-V5040 Gear GL5  90 18LP
800-V5091 Gear GL5  80W90 200L
800-V5103 Gear GL5  85W140 200L
410-S4136  ATF Multi 24B1L
230-46418 GEAR GRAND GL-5 80W90 20LP
109-47906 GEAR OIL GL-5 140 200L
230-47906 GEAR OIL GL-5 140 20LP
230-45161 AUTOMATIC D2 20LP
230-47322 ATF 2(N) 20LP
DẦU TURBINE
800-V5054 Turbine 100 200L
109-44411 FBK TURBINE 32 200L
230-44411 FBK TURBINE 32 20LP
109-44419 FBK TURBINE 46 200L
230-44419 FBK TURBINE 46 20LP
109-44412 FBK TURBINE 56 200L
230-44412 FBK TURBINE 56 20LP
109-44420 FBK TURBINE 68 200L
230-44420 FBK TURBINE 68 20LP
109-44414 FBK TURBINE 100 200L
230-44414 FBK TURBINE 100 20LP
109-45921 FBK TURBINE EX32 200L
109-44408 FBK TURBINE GT32 200L
109-44401 TURBINE OIL 32 200L
230-44401 TURBINE OIL 32 20LP
109-44415 TURBINE OIL 46 200L
230-44415 TURBINE OIL 46 20LP
109-44402 TURBINE OIL 56 200L
230-44402 TURBINE OIL 56 20LP
109-44418 TURBINE OIL 68 200L
230-44418 TURBINE OIL 68 20LP
DẦU THỦY LỰC
109-45318 SUPER HYRANDO SE22 200L  không kẽm 
230-45318 SUPER HYRANDO SE22 20LP  không kẽm 
800-V5025 Super Hyrando SE32 200L
230-45315 SUPER HYRANDO SE32 20LP  không kẽm 
800-V5026 Super Hyrando SE46 200L
230-45316 SUPER HYRANDO SE46 20LP  không kẽm 
109-45653 SUPER HYRANDO SE56 200L  không kẽm 
230-45653 SUPER HYRANDO SE56 20LP  không kẽm 
800-V5027 Super Hyrando SE68 200L
109-45366 SUPER HYRANDO SE68 200L  không kẽm 
230-45366 SUPER HYRANDO SE68 20LP  không kẽm 
109-44470 SUPER HYRANDO 22 200L
230-44470 SUPER HYRANDO 22 20LP
800-V5022 Super Hyrando 32 200L
109-44471 SUPER HYRANDO 32 200L
230-44471 SUPER HYRANDO 32 20LP
800-V5023 Super Hyrando 46 200L
700-V5023 Super Hyrando 46 18LP
109-44473 SUPER HYRANDO 56 200L
230-44473 SUPER HYRANDO 56 20LP
800-V5024 Super Hyrando 68 200L
700-V5024 Super Hyrando 68 18LP
109-44430 SUPER HYRANDO 100 200L
230-44430 SUPER HYRANDO 100 20LP
109-46327 SUPER HYRANDO SE-P 32 200L  điểm chớp cháy >250 °C 
230-46327 SUPER HYRANDO SE-P 32 20LP  điểm chớp cháy >250 °C 
109-48793 SUPER HYRANDO SE-P 46 200L  điểm chớp cháy >250 °C 
230-48793 SUPER HYRANDO SE-P 46 20LP  điểm chớp cháy >250 °C 
109-46133 SUPER HYRANDO SE-P 68 200L  điểm chớp cháy >250 °C 
230-46133 SUPER HYRANDO SE-P 68 20LP  điểm chớp cháy >250 °C 
109-44422 HYRANDO WIDE 15 200L  nhiệt độ thấp 
230-44422 HYRANDO WIDE 15 20LP  nhiệt độ thấp 
109-44424 HYRANDO WIDE 32 200L  nhiệt độ thấp 
230-44424 HYRANDO WIDE 32 20LP  nhiệt độ thấp 
109-44425 HYRANDO WIDE 46 200L  nhiệt độ thấp 
230-44425 HYRANDO WIDE 46 20LP  nhiệt độ thấp 
109-44451 HYRANDO WIDE 68 200L  nhiệt độ thấp 
230-44451 HYRANDO WIDE 68 20LP  nhiệt độ thấp 
109-44444 HYRANDO WIDE 100 200L  nhiệt độ thấp 
230-44444 HYRANDO WIDE 100 20LP  nhiệt độ thấp 
DẦU BÔI TRƠN ĐA CHỨC NĂNG
109-46235 SUPER MULPUS DX 2 200L
230-46235 SUPER MULPUS DX 2 20LP
109-46236 SUPER MULPUS DX 5 200L
230-46236 SUPER MULPUS DX 5 20LP
800-V5116 Super Mulpus DX10 200L
109-46237 SUPER MULPUS DX 10 200L  Ổ đỡ trục chính 
230-46237 SUPER MULPUS DX 10 20LP    
109-48940 SUPER MULPUS DX 22 200L
230-48940 SUPER MULPUS DX 22 20LP
800-V5017 Super Mulpus DX32 200L
700-V5017 Super Mulpus DX32 18LP
800-V5018 Super Mulpus DX46 200L
700-V5018 Super Mulpus DX46 18LP
109-48942 SUPER MULPUS DX 46 200L
230-48942 SUPER MULPUS DX 46 20LP
800-V5019 Super Mulpus DX68 200L
700-V5019 Super Mulpus DX68 18LP
109-48944 SUPER MULPUS DX 100 200L
230-48944 SUPER MULPUS DX 100 20LP
109-48945 SUPER MULPUS DX 150 200L
230-48945 SUPER MULPUS DX 150 20LP
109-48946 SUPER MULPUS DX 220 200L
230-48946 SUPER MULPUS DX 220 20LP
109-48947 SUPER MULPUS DX 320 200L
230-48947 SUPER MULPUS DX 320 20LP
109-48948 SUPER MULPUS DX 460 200L
230-48948 SUPER MULPUS DX 460 20LP
230-46396 SUPER MACHINE LUBE P320 20LP
DẦU BÔI TRƠN ĐA DỤNG
109-44918 FBK OIL RO 32 200L
230-44918 FBK OIL RO 32 20LP
109-44957 FBK OIL RO 46 200L
230-44957 FBK OIL RO 46 20LP
109-44946 FBK OIL RO 68 200L
230-44946 FBK OIL RO 68 20LP
109-44921 FBK OIL RO 100 200L
230-44921 FBK OIL RO 100 20LP
109-44922 FBK OIL RO 150 200L
230-44922 FBK OIL RO 150 20LP
109-44924 FBK OIL RO 220 200L
230-44924 FBK OIL RO 220 20LP
109-44927 FBK OIL RO 460 200L
230-44927 FBK OIL RO 460 20LP
DẦU MÁY KHÂU
109-45843 SEWINGLUBE N 10 200L
230-45843 SEWINGLUBE N 10 20LP
230-45844 SEWINGLUBE N 15 20LP
DẦU RÃNH TRƯỢT
109-46472 UNIWAY XS32 200L
230-46472 UNIWAY XS32 20LP
800-V5021 Uniway XS68 200L
700-V5021 Uniway XS68 18LP
109-46474 UNIWAY XS220 200L
230-46474 UNIWAY XS220 20LP
109-45905 UNIWAY D 32 200L
230-45905 UNIWAY D 32 20LP
109-45908 UNIWAY D 68 200L
230-45908 UNIWAY D 68 20LP
109-45975 UNIWAY SF 68 200L
230-45975 UNIWAY SF 68 20LP
109-45978 UNIWAY SF 220 200L
230-45978 UNIWAY SF 220 20LP
DẦU BÁNH RĂNG CÔNG NGHIỆP
230-44524 BONNOC M 3800 20LP
109-48094 BONNOC TS 68 200L
230-48094 BONNOC TS 68 20LP
109-48095 BONNOC TS 100 200L
230-48095 BONNOC TS 100 20LP
800-V5118 Bonnoc TS150 200L
700-V5118 Bonnoc TS150  18LP
800-V5119 Bonnoc TS220 200L
700-V5119 Bonnoc TS220  18LP
800-V5120 Bonnoc TS320 200L
700-V5120 Bonnoc TS320 18LP
109-48100 BONNOC TS 460 200L
230-48100 BONNOC TS 460 20LP
109-44594 BONNOC AX 68 200L
230-44594 BONNOC AX 68 20LP
109-44595 BONNOC AX 100 200L
230-44595 BONNOC AX 100 20LP
109-44596 BONNOC AX 150 200L
230-44596 BONNOC AX 150 20LP
109-44582 BONNOC AX 220 200L
230-44582 BONNOC AX 220 20LP
109-44583 BONNOC AX 320 200L
230-44583 BONNOC AX 320 20LP
109-44597 BONNOC AX 460 200L
230-44597 BONNOC AX 460 20LP
109-44598 BONNOC AX 680 200L
230-44598 BONNOC AX 680 20LP
109-47249 WORM GEAR LUBE 220(N) 200L  bánh răng trục vít 
230-47249 WORM GEAR LUBE 220(N) 20LP
109-47250 WORM GEAR LUBE 380(N) 200L
230-47250 WORM GEAR LUBE 380(N) 20LP
DẦU LÀM MÁT
109-44586 PRECISE FLUID 2001 200L
230-44586 PRECISE FLUID 2001 20LP
DẦU TRUYỀN NHIỆT
109-45942 HITHERM 32 200L
230-45942 HITHERM 32 20LP
109-45954 HITHERM 68 200L
230-45954 HITHERM 68 20LP
109-48069 HITHERM P 32 200L
230-48069 HITHERM P 32 20LP
109-48070 HITHERM P 68 200L
230-48070 HITHERM P 68 20LP
109-45990 HITECTHERM 32 200L
230-45990 HITECTHERM 32 20LP
DẦU MÁY NÉN KHÍ
800-V5067 Faircol RA 32 200L
700-V5067 Faircol RA 32 18LP
109-45004 FAIRCOL RA32 200L
230-45004 FAIRCOL RA32 20LP
109-45234 FAIRCOL RA68 200L
230-45234 FAIRCOL RA68 20LP
109-45900 FAIRCOL NS 32 200L
230-45900 FAIRCOL NS32 20LP
230-45030 FAIRCOL A 46 20LP
230-45002 FAIRCOL A 68 20LP
109-45003 FAIRCOL A 100 200L
230-45003 FAIRCOL A 100 20LP
230-45053 FAIRCOL A 150 20LP
DẦU BƠM CHÂN KHÔNG
109-45007 FAIRVAC WHITE 46 200L
230-45007 FAIRVAC WHITE 46 20LP
109-45022 FAIRVAC WHITE 68 200L
230-45022 FAIRVAC WHITE 68 20LP
109-44585 FAIRVAC WHITE 100 200L
230-44585 FAIRVAC WHITE 100 20LP
109-50817 VP SUPER 46 200L
230-50817 VP SUPER 46 20LP
109-50818 VP SUPER 68 200L
230-50818 VP SUPER 68 20LP
DẦU CẮT VÀ MÀI (KHÔNG PHA NƯỚC)
109-48058 RELIACUT AH10 200L  máy gia công trung tâm, máy phay, máy khoan, cắt bánh răng, máy mài, máy khoan sâu, máy bào 
230-48058 RELIACUT AH10 20LP
109-48059 RELIACUT AH15 200L  máy gia công trung tâm, máy phay, máy khoan, cắt bánh răng,  máy khoan sâu 
230-48059 RELIACUT AH15 20LP
109-48060 RELIACUT AH30 200L  tiện, ta rô, máy chuốt, máy lăn ren, máy mài ren, máy khoét lỗ 
230-48060 RELIACUT AH30 20LP
109-48056 RELIACUT AM10 200L  máy giá công trung tâm, máy phay, máy khoan, doa, máy mài, máy khoan sâu, máy bào 
230-48056 RELIACUT AM10 20LP
109-48057 RELIACUT AM30 200L  tiện, ta rô, máy chuốt, máy lăn ren, máy mài ren, máy khoét lỗ 
230-48057 RELIACUT AM30 20LP
109-48054 RELIACUT AS5 200L  máy phay, doa, máy mài, máy mài khuôn 
230-48054 RELIACUT AS5 20LP
109-48055 RELIACUT AS10 200L  máy gia công trung tâm, máy phay, máy khoan,doa, máy mài, máy khoan sâu 
230-48055 RELIACUT AS10 20LP
109-49258 RELIACUT AS30 200L  gia công  trên máy tự động, tiện, ta rô, máy lăn ren, máy mài ren, máy khoét lỗ, máy bào 
230-49258 RELIACUT AS30 20LP
109-48061 RELIACUT AX15 200L  máy khoan sâu 
230-48061 RELIACUT AX15 20LP
109-48062 RELIACUT AX25 200L  máy chuốt, máy lăn ren, máy mài ren 
230-48062 RELIACUT AX25 20LP
109-48066 RELIACUT DE10 200L  máy gia công trung tâm, máy phay, máy khoan, doa, cắt bánh răng, máy mài, máy khoan sâu, máy bào 
230-48066 RELIACUT DE10 20LP
109-48068 RELIACUT DE-P25 200L  gia công trên máy tự động, tiện, ta rô, cắt bánh răng, máy chuốt, máy lăn ren, máy mài ren, máy khoét lỗ, máy bào 
230-48068 RELIACUT DE-P25 20LP
109-48048 RELIACUT DH5 200L  máy mài khuôn 
230-48048 RELIACUT DH5 20LP
109-48049 RELIACUT DH10 200L  máy gia công trung tâm, máy phay, máy khoan, doa, máy mài, máy khoan sâu, máy bào 
230-48049 RELIACUT DH10 20LP
109-48050 RELIACUT DH30 200L  gia công trên máy tự động, tiện, ta rô, máy chuốt, máy lăn ren, máy mài ren, máy khoét lỗ 
230-48050 RELIACUT DH30 20LP
109-48046 RELIACUT DM10 200L  máy gia công trung tâm, máy phay, máy khoan, máy mài, máy khoan sâu, máy bào 
230-48046 RELIACUT DM10 20LP
109-49422 RELIACUT DM20 200L  gia công trên máy tự động, tiện, máy gia công trung tâm, máy phay, máy khoan, ta rô, máy mài, máy khoan sâu, máy lăn ren, máy mài ren, máy khoét lỗ, máy bào 
230-49422 RELIACUT DM20 20LP
230-48043 RELIACUT DS5 20LP  máy phay, doa, máy mài, máy mài khuôn 
109-48044 RELIACUT DS10 200L  máy gia công trung tâm, máy phay, máy khoan, doa, máy khoan sâu 
230-48044 RELIACUT DS10 20LP
109-48045 RELIACUT DS30 200L  gia công trên máy tự động, tiện, ta rô, máy lăn ren, máy khoét lỗ 
230-48045 RELIACUT DS30 20LP
109-48052 RELIACUT DY20 200L  gia công trên máy tự động, máy khoan 
230-48052 RELIACUT DY20 20LP
109-48053 RELIACUT DY30 200L  gia công trên máy tự động, ta rô, máy chuốt, máy lăn ren, máy mài ren 
230-48053 RELIACUT DY30 20LP
109-48041 RELIACUT FM10 200L  máy gia công trung tâm, máy phay, máy khoan, doa, máy khoan sâu 
230-48041 RELIACUT FM10 20LP
109-49513 RELIACUT FM15 200L
230-49513 RELIACUT FM15 20LP
109-48040 RELIACUT FS5 200L  doa, máy mài khuôn, máy khoét lỗ 
230-48040 RELIACUT FS5 20LP
109-48042 RELIACUT FS25 200L  tiện, ta rô 
230-48042 RELIACUT FS25 20LP
109-48064 RELIACUT GC32 200L  cắt bánh răng 
230-48064 RELIACUT GC32 20LP
109-48039 RELIACUT NS10 200L  máy phay, doa 
230-48039 RELIACUT NS10 20LP
109-49410 RELIACUT AE10 200L  gia công trên máy tự động, máy gia công trung tâm, máy phay, máy khoan, doa, cắt bánh răng, máy mài, máy khoan sâu, máy bào 
230-49410 RELIACUT AE10 20LP
DẦU CẮT VÀ MÀI (PHA NƯỚC)
109-49594 RELIASOL C-B(N) 200L  máy mài 
230-49594 RELIASOL C-B(N) 20LP
109-49593 RELIASOL C-N(N) 200L
230-49593 RELIASOL C-N(N) 20LP
109-47986 RELIASOL E-BA 200L  gia công trên máy tự động, tiện, máy gia công trung tâm, máy phay, máy khoan, doa, ta rô, máy khoan sâu, máy khoét lỗ, máy bào 
230-47986 RELIASOL E-BA 20LP
109-47982 RELIASOL E-NA 200L  gia công trên máy tự động, tiện, máy gia công trung tâm, máy phay, máy khoan, doa, ta rô, máy khoan sâu, máy khoét lỗ, máy bào, máy chuốt 
234-47982 RELIASOL E-NA 20LP
109-49591 RELIASOL S-BA(N) 200L  tiện, máy phay, máy khoan, doa, ta rô, máy mài, máy khoét lỗ, máy bào 
230-49591 RELIASOL S-BA(N) 20LP
109-49592 RELIASOL S-UA(N) 200L  gia công trên máy tự động, tiện, máy phay, máy khoan, doa, ta rô, máy khoan sâu, máy khoét lỗ, máy bào 
230-49592 RELIASOL S-UA(N) 20LP
DẦU GIA CÔNG TIA LỬA ĐIỆN
109-45986 METAL WORK S 200L
234-45986 METAL WORK S 20LP
109-45934 METAL WORK EDF-K2 200L
234-45934 METAL WORK EDF-K2 20LP
109-46322 METAL WORK EDO L 200L
230-46322 METAL WORK EDO L 20LP
109-49600 METAL WORK EDO X 200L
230-49600 METAL WORK EDO X 20LP
DẦU CẮT GỌT DÙNG TRONG GIA CÔNG BÁN KHÔ
109-44858 UNICUT JINEN MQL 200L  gia công MQL 
230-44858 UNICUT JINEN MQL 20LP  gia công MQL 
109-48960 UNICUT JINEN MF24W 200L  gia công hỗn hợp sương mù (Oow) và gia công MQL 
230-48960 UNICUT JINEN MF24W 20LP  gia công hỗn hợp sương mù (Oow) và gia công MQL 
109-44396 UNICUT SW 20 200L  dầu đa dụng thích hợp cho gia công MQL (dầu hợp nhất cho máy công cụ) 
206-44396 UNICUT SW 20 16LP
DẦU CẮT GỌT PHA NƯỚC
800-V5084 Unisoluble EM-V
(new formula) 200L
700-V5084 Unisoluble EM-V
(new formula) 18LP
109-48621 UNISOLUBLE CS 200L
230-48621 UNISOLUBLE CS 20LP
109-48227 UNISOLUBLE E-VA 200L
230-48227 UNISOLUBLE E-VA 20LP
109-49932 UNISOLUBLE E-VF 200L
230-49932 UNISOLUBLE E-VF 20LP
109-49259 FW 616 200L
230-49259 FW 616 20LP
DẦU CHỐNG GỈ
Dầu chống gỉ tạm thời
109-46402 ANTIRUST TERAMI SC 200L
230-46402 ANTIRUST TERAMI SC 20LP
109-46657 ANTIRUST TERAMI SC-F 200L  Tính năng loại bỏ vân tay 
230-46657 ANTIRUST TERAMI SC-F 20LP  Tính năng loại bỏ vân tay 
109-46658 ANTIRUST TERAMI SC-W 200L  Tính năng đẩy nước 
230-46658 ANTIRUST TERAMI SC-W 20LP  Tính năng đẩy nước 
Dầu chống gỉ lâu dài (6 tháng)
109-46347 ANTIRUST TERAMI LS 200L
230-46347 ANTIRUST TERAMI LS 20LP
109-46359 ANTIRUST TERAMI LS-F 200L  Tính năng loại bỏ vân tay 
230-46359 ANTIRUST TERAMI LS-F 20LP  Tính năng loại bỏ vân tay 
109-46656 ANTIRUST TERAMI LS-P 200L  có chưa Petrolatum 
209-46656 ANTIRUST TERAMI LS-P 20LP  có chưa Petrolatum 
109-46349 ANTIRUST TERAMI LN-H 200L  độ nhớt cao 
230-46349 ANTIRUST TERAMI LN-H 20LP  độ nhớt cao 
109-46403 ANTIRUST TERAMI LN 200L  dung dầu 
230-46403 ANTIRUST TERAMI LN 20LP  dung dầu 
109-48178 ANTIRUST TERAMI LS-W 200L
230-48178 ANTIRUST TERAMI LS-W 20LP
109-49555 ANTIRUST TERAMI LS-S 200L
230-49555 ANTIRUST TERAMI LS-S 20LP
230-49033 ANTIRUST P-210 20LP
230-49160 ANTIRUST P-2000 20LP
DẦU DẬP
109-49413 RELIAPRESS RA 15 200L  Dầu gia công dập vuốt 
230-49413 RELIAPRESS RA 15 20LP  Dầu gia công dập vuốt 
109-49415 RELIAPRESS RA 30 200L  Dầu gia công dập vuốt 
230-49415 RELIAPRESS RA 30 20LP  Dầu gia công dập vuốt 
109-49416 RELIAPRESS RA 60 200L  Dầu gia công dập vuốt 
230-49416 RELIAPRESS RA 60 20LP  Dầu gia công dập vuốt 
109-49417 RELIAPRESS RA 150 200L  Dầu gia công dập vuốt 
230-49417 RELIAPRESS RA 150 20LP  Dầu gia công dập vuốt 
109-49419 RELIAPRESS RB 50 200L  Dầu gia công dập vuốt 
230-49419 RELIAPRESS RB 50 20LP  Dầu gia công dập vuốt 
109-49420 RELIAPRESS RB 90 200L  Dầu gia công dập vuốt 
230-49420 RELIAPRESS RB 90 20LP  Dầu gia công dập vuốt 
109-48263 RELIAPRESS RC 150 200L  Dầu gia công dập vuốt 
230-48263 RELIAPRESS RC 150 20LP  Dầu gia công dập vuốt 
109-44641 UNIPRESS TERAMI POL50 200L  Dầu kéo 
230-44641 UNIPRESS TERAMI POL50 20LP  Dầu kéo 
112-45532 UNIPRESS PA-L 200L  Dầu dập tấm mỏng 
245-45532 UNIPRESS PA-L 20LP  Dầu dập tấm mỏng 
109-45912 UNIPRESS PA 1 200L  Dầu dập tấm mỏng 
234-45912 UNIPRESS PA 1 20LP  Dầu dập tấm mỏng 
109-48661 UNIPRESS PA1L 200L  Dầu dập tấm mỏng 
230-48661 UNIPRESS PA1L 20LP  Dầu dập tấm mỏng 
109-48637 UNIPRESS PA 2 200L  Dầu dập tấm mỏng 
230-48637 UNIPRESS PA 2 20LP  Dầu dập tấm mỏng 
109-45917 UNIPRESS PA 5 200L  Dầu dập tấm mỏng 
230-45917 UNIPRESS PA 5 20LP  Dầu dập tấm mỏng 
DẦU NHỚT MÁY MÓC THỰC PHẨM
109-48370 FOOD MACHINE MULTI 68 200L
230-48370 FOOD MACHINE MULTI 68 20LP
DẦU NHỜN KHÁC
109-47951 CHAINSAW OIL 110 200L
201-47951 CHAINSAW OIL 110 18LP
136-45609 HI-WHITE 350 175K  dầu trắng 
204-45609 HI-WHITE 350 15K  dầu trắng 
DẦU MÁY NÉN LẠNH
109-44915 ZE-GLES RB 68 200L
201-44915 ZE-GLES RB 68 18LP
MỠ CÔNG NGHIỆP
110-66416 CHASSIS GREASE(N)1 180K  gốc calcium 
216-66416 CHASSIS GREASE(N)1 16K
746-66416 CHASSIS GREASE(N)1 400GX20
216-66432 CP GREASE L (N) 00 16K  gốc lithium 
110-66121 EPNOC GREASE AP(N)0 180K  máy  công cụ chịu tải trọng lớn, máy cán, máy xây dựng và các máy móc thông thường khác 
216-66121 EPNOC GREASE AP(N)0 16K
746-66121 EPNOC GREASE AP(N)0 400GX20
110-66122 EPNOC GREASE AP(N)1 180K
216-66122 EPNOC GREASE AP(N)1 16K
746-66122 EPNOC GREASE AP(N)1 400GX20
110-66123 EPNOC GREASE AP(N)2 180K
216-66123 EPNOC GREASE AP(N)2 16K
735-66123 EPNOC GREASE AP(N)2 2.5KX6
746-66123 EPNOC GREASE AP(N)2 400GX20
216-66495 EPNOC GREASE AP(N)3 16K
216-66044 EPNOC GREASE LT 1 16K
216-66040 EPNOC GREASE LT 2 16K
216-66040 EPNOC GREASE LT 2 16K
110-66058 CUP GREASE 1-2 180K
239-66058 CUP GREASE 1-2 16K  gốc calcium 
110-66054 CUP GREASE 1-3 180K
216-66054 CUP GREASE 1-3 16K
735-66054 CUP GREASE 1-3 2.5KX6
239-66028 CRANOC COMPOUND 00 16K
239-66025 CRANOC COMPOUND 2 16K
110-66021 MOLYNOC GREASE AP 2 180K  máy móc chịu tải nặng hoặc tải va đập như máy công nghiệp, máy xây dựng, máy nông nghiệp và máy nâng chuyển (chứa molybdenum disulfide) 
216-66021 MOLYNOC GREASE AP 2 16K
746-66021 MOLYNOC GREASE AP 2 400GX20
216-66057 PYRONOC CC 1 16K  máy đúc liên tục, lò thủy tinh, xi măng, máy sấy, nồi hơi, thiết bị xử lý nhiệt (mỡ ure) 
216-66239 PYRONOC UNIVERSAL 000 16K  máy  công cụ, các loại máy công nghiệp, tàu thủy, ô tô, máy xây dựng và lò nung công nghiệp (gốc ure) 
216-66238 PYRONOC UNIVERSAL 00 16K
216-66202 PYRONOC UNIVERSAL 0 16K
746-66202 PYRONOC UNIVERSAL 0 400GX20
216-66438 PYRONOC UNIVERSAL 1 16K
746-66438 PYRONOC UNIVERSAL 1 400GX20
216-66240 PYRONOC UNIVERSAL 2 16K
746-66240 PYRONOC UNIVERSAL 2 400GX20
239-66303 PYRONOC UNIVERSAL N6C 16K
239-66047 ENS GREASE 16K  gốc ure + dầu tổng hợp 
746-66047 ENS GREASE 400GX20
216-66036 MULTINOC DX 2 16K  động cơ nhỏ tốc độ cao, ổ đỡ trong các động cơ, trong máy công cụ và máy dệt (mỡ lithium) 
746-66036 MULTINOC DX 2 400GX20
239-66060 MULTINOC SDX 400GX20
216-66051 MULTINOC GREASE 1 16K
746-66051 MULTINOC GREASE 1 400GX20
216-66052 MULTINOC GREASE 2 16K
746-66052 MULTINOC GREASE 2 400GX20
110-61034 THERMONIX GREASE 2 180K  mỡ đất  sét 
216-61034 THERMONIX GREASE 2 16K
110-66439 TOUGHLIX GREASE MP1 180K  máy công nghiệp, ổ trục, thanh dẫn hướng và vít bi máy công cụ (mỡ lithium) 
239-66439 TOUGHLIX GREASE MP1 16K
849-66439 TOUGHLIX GREASE MP1 630GX6
746-66439 TOUGHLIX GREASE MP1 380GX20
DẦU RỬA DẦU MỠ
109-01161 TECLEAN N-20 200L
201-01161 TECLEAN N-20 18L
109-01041 TECLEAN N-16 200L
201-01041 TECLEAN N-16 18LP
109-01148 BASESOLVENT 21 200L
109-01177 ISOSOL 400 200L
201-01177 ISOSOL 400 18L
109-00219 ISOSOL 200 200L
201-00219 ISOSOL 200 18LP
109-01176 ISOSOL 300 200L
201-01176 ISOSOL 300 18LP
109-01009 DRY SOLVENT HS 200L
201-01009 DRY SOLVENT HS 18LP
109-01020 SOLVENT A 200L
201-01020 SOLVENT A 18LP
109-02973 CLEANSOL HS 200L
201-02973 CLEANSOL HS 18LP

 

CÔNG TY TNHH LONG GIANG VŨ

Văn phòng: 20 Cộng Hòa, phường 12, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Mình, Việt Nam

Hotline: 0903 770 870 / 0372 021 721

Gmail: long.vu@longgiangvu.com.vn / suong.to@longgiangvu.com.vn

                    

 

 

 

Bình luận